Vật liệu cáp cách điện Polyvinyl clorua (Vật liệu cáp cách điện PVC)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
PHẠM VI SỬ DỤNG
Các hạng mục và tiêu chuẩn kiểm tra
TÔIanh ấy có |
| J-70 | JR-70 | JGD-70 | J-90 |
Độ bền kéo/MPa | ≥ | 15,0 | 15,0 | 16.0 | 16.0 |
Độ căng khi đứt/% | ≥ | 150 | 180 | 150 | 150 |
Biến dạng nhiệt | ≥ | 40 | 50 | 30 | 30 |
Tính chất giòn tlà nhiệt độ/oC |
| -15 | -20 | -15 | -15 |
Sự va chạm tính chất giòn |
| Vượt qua | Vượt qua | Vượt qua | Vượt qua |
Thời gian ổn định nhiệt ở 200oC/phút | ≥ | 60 | 60 | 100 | 180 |
Điện trở suất ở 20oC/Ω·tôi | ≥ | 1.0×10 12 | 1.0×10 11 | 3.0×1012 | 1.0×10 12 |
Độ bền điện môi/(MV/m) | ≥ | 20 | 20 | 25 | 20 |
Hệ số tổn thất điện môi (50Hz) | ≤ | — | — | 0,1 | — |
Nhiệt độ thử nghiệm/oC |
| 70±1 | 70±1 | 70±1 | 95±1 |
Điện trở suất/Ω·tôi | ≥ | 1.0×10 9 | 1.0×10số 8 | 5.0×109 | 5.0×10số 8 |
Tính chất cơ lý của vật liệu cáp polyvinyl clorua sau khi lão hóa
TÔIanh ấy có |
| J-70 | JR-70 | JGD-70 | J-90 |
Nhiệt độ thử nghiệm/oC |
| 100±2 | 100±2 | 100±2 | 135±2 |
Bài kiểm tra thời gian/giờ |
| 168 | 168 | 168 | 240 |
Độ bền kéo sau lão hóa /MPa | ≥ | 15.0 | 15.0 | 16.0 | 16.0 |
Tốc độ thay đổi độ bền kéo tối đa/% |
| ±20 | ±20 | ±20 | ±20 |
Biến dạng kéo khi gãy sau lão hóa/% | ≥ | 150 | 180 | 150 | 150 |
Tốc độ thay đổi độ bền kéo tối đa căng thẳng khi nghỉ /% |
| ±20 | ±20 | ±20 | ±20 |
Điều kiện kiểm tra |
| 100±2oC | 100±2oC | 100±2oC | 115±2oC |
|
| 168 giờ | 168 giờ | 168 giờ | 240 giờ |
Mất khối lượng/(g/m2) | ≤ | 20 | 20 | 20 | 20 |